Có 2 kết quả:

热捧 rè pěng ㄖㄜˋ ㄆㄥˇ熱捧 rè pěng ㄖㄜˋ ㄆㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a craze
(2) a popular wave
(3) a hit with the public

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a craze
(2) a popular wave
(3) a hit with the public

Bình luận 0